Phân Biệt Gỗ Tự Nhiên Và Gỗ Công Nghiệp , Ưu Nhược Điểm

Cách phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp hiện nay được nhiều khách hàng quan tâm. Bởi vì đây là 2 dòng gỗ được yêu thích trong việc làm ra đồ nội thất đẹp và tiện nghi. Mặc dù phổ biến như vậy, nhưng với nhiều người chưa phân biệt được 2 dòng gỗ này. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến vấn đề trên, bài viết này của CABINET MASTER có thể giúp bạn hiểu rõ hơn đấy!

>>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN NHẤT: Bảng giá ván gỗ công nghiệp phổ biến, tốt nhất

1. So sánh ưu nhược điểm của gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp

Phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp sẽ giúp bạn nhận ra những ưu và nhược điểm của từng loại gỗ. Từ đó, sẽ dễ dàng hơn cho bạn trong việc nhận biết, cũng như lựa chọn các loại gỗ phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng. Hãy cùng xem những ưu và nhược điểm của gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp bên dưới:

phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Gỗ tự nhiên có độ bền cao hơn gỗ công nghiệp

1.1 Ưu điểm, nhược điểm gỗ tự nhiên

Khi so sánh gỗ tự nhiêngỗ công nghiệp, bạn sẽ biết được gỗ tự nhiên là loại gỗ được khai thác lấy gỗ trực tiếp từ các loại cây trồng lâu năm. Các loại cây này được trồng với mục đích chính để lấy gỗ phục vụ cho nhu cầu sản xuất và xây dựng. 

Phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp đúng cách, bạn sẽ thấy rất rõ giá trị và độ thẩm mỹ gỗ tự nhiên sẽ cao hơn nhiều. Vật liệu gỗ tự nhiên và lựa chọn ưu tiên hàng đầu cho những sản phẩm nội thất có hình dáng cầu kỳ và họa tiết trang trí phức tạp.

Một số những ưu và nhược điểm của gỗ tự nhiên:

  • Ưu điểm của gỗ tự nhiên
    • Độ bền và tuổi thọ của những sản phẩm được làm từ gỗ tự nhiên rất cao. Thời gian sử dụng có thể kéo dài hàng chục, thậm chí lên đến hàng trăm năm tuổi.
    • Đồ dùng từ chất liệu gỗ tự nhiên có độ thẩm mỹ lâu dài và không bị lỗi thời. Màu sắc của gỗ tự nhiên sẽ mang đến cảm giác ấm áp, và phù hợp với nhiều phong cách thiết kế. , bạn chỉ cần đánh vecni và phủ ngoài thêm lớp sơn bóng..
    • Gỗ tự nhiên có khả năng chống ngấm, chống thấm rất tốt. Để hạn chế tối đa mối mọt ăn gỗ và nấm mốc, trong giá trình gia công gỗ tự nhiên sẽ được xử lý tẩm, sấy công nghiệp.
    • Gỗ tự nhiên thường có độ cứng cao, trọng lượng nặng và kết cấu bên trong ruột chắc chắn. Nhờ đó, các sản phẩm làm ra cứng cáp, chịu ngoại lực tốt. Do vậy, gỗ tự nhiên đem lại cảm giác an toàn cho người dùng sản phẩm.
    • Nếu phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp, có thể thấy gỗ tự nhiên sẽ dễ tạo hình khi gia công. Những người thợ sẽ dễ dàng chạm khắc họa tiết, hoa văn với hình thù và kiểu dáng đa dạng trên mặt gỗ theo yêu cầu của khách hàng.

phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp

  • Nhược điểm của gỗ tự nhiên
    • Giá thành các sản phẩm từ gỗ tự nhiên cao hơn rất nhiều so với những nguyên vật liệu khác. Bởi vì, gỗ tự nhiên hiện nay khá quý hiếm, việc chế tác tại cầu kỳ và phức tạp. Đặc biệt, thời gian tạo ra sản phẩm lâu mà tốn nhiều công sức.
    • Dù là vật liệu cao cấp thì gỗ tự nhiên cũng sẽ bị tác động bởi thời tiết và môi trường dẫn đến tình trạng co ngót, cong vênh. Chính điều này sẽ ảnh hưởng đến độ bền và độ thẩm mỹ của sản phẩm.

1.2 Ưu điểm, nhược điểm gỗ công nghiệp

Bên cạnh đó, trong quá trình tìm hiểu và phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp, bạn cũng sẽ biết gỗ công nghiệp thực chất cũng có thành phần gỗ tự nhiên. Thành phần gỗ tự nhiên này được lấy từ cành cây, nhánh cây, gỗ vụn, gỗ thừa tự nhiên để nghiền mịn thành bột. Tuy nhiên, ngoài bột gỗ tự nhiên được lấy theo tỷ lệ thích hợp, để làm nên tấm ván gỗ công nghiệp cũng cần thêm chất kết dính và các chất phụ gia khác trộn lẫn với nhau.

Một số những ưu và nhược điểm của gỗ công nghiệp:

  • Ưu điểm của gỗ công nghiệp
    • Những sản phẩm từ gỗ công nghiệp khi đã qua xử lý sẽ có khả năng chống thấm, chống ẩm cao. Sản phẩm gỗ cũng ít bị phồng rộp, cong vênh, mối mọt hay co ngót.
    • Những sản phẩm từ gỗ công nghiệp đa dạng và phong phú cả về mẫu mã, màu sắc, lẫn công dụng.
    • Hầu như các đồ nội thất từ gỗ công nghiệp sẽ có trọng lượng nhẹ, nên dễ dàng hơn trong quá trình vận chuyển, thi công và lắp đặt.
    • Quan trọng nhất để phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp là nội thất từ gỗ công nghiệp có mức giá phải chăng, phù hợp với nhiều điều kiện kinh tế khác nhau của mỗi nhà.
phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Gỗ công nghiệp ứng dụng nhiều trong nội thất nhà ở hiện đại
  • Nhược điểm của gỗ công nghiệp
    • Thông thường, tuổi thọ cao nhất của sản phẩm gỗ công nghiệp dao động từ 15-20 năm. Điều này chứng tỏ độ bền thấp hơn gỗ tự nhiên rất nhiều.
    • Ván gỗ công nghiệp khi không xử lý kỹ hoặc sử dụng gỗ kém chất lượng sẽ dễ ngấm nước, mối mọt, phồng rộp. Do vậy, khi sử dụng cần tránh tối đa việc gỗ công nghiệp tiếp xúc với nước.
    • Đồ gỗ công nghiệp có trọng lượng nhẹ. Do vậy, sản phẩm không có độ chắc chắn cao và dễ biến dạng khi bị tác động của ngoại lực.

>>>> THAM KHẢO THÊM: Cách phân biệt các loại gỗ công nghiệp: MFC, HDF, MDF, Gỗ ép

2. Các yếu tố cần biết khi chọn các sản phẩm nội thất gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp

Để lựa chọn dòng gỗ phù hợp nhất, tất nhiên bạn sẽ phải có sự so sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp với nhau. Dựa vào một số các yếu tố, bạn có thể nhận biết cũng như phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp. Sau đây cùng xem 2 loại gỗ này có những điểm khác nhau như thế nào:

2.1. Về độ bền

  • Gỗ tự nhiên: Hiện nay, gỗ tự nhiên luôn ở vị trí hàng đầu trong tất cả các loại gỗ về độ bền. Không chỉ có chất lượng đỉnh cao, mà độ bền của gỗ tự nhiên vượt trội và bền lâu theo năm tháng. Thông thường, gỗ tự nhiên có tuổi thọ lên tới hàng chục năm. Một số những loại gỗ quý, hiếm có khó tìm sẽ có tuổi thọ lên đến hàng trăm năm tuổi. 
  • Gỗ công nghiệp: So với các vật liệu khác, gỗ công nghiệp cũng có độ bền tương đối. Tuy nhiên, nếu so sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp thì những loại gỗ công nghiệp nhân tạo sẽ không bền chắc bằng.

2.2. Về tính thẩm mỹ

  • Gỗ tự nhiên: Gỗ tự nhiên có thể được chạm khắc, gia công với các chi tiết tinh xảo, mang lại nét đẹp tinh tế và nghệ thuật. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự tỉ mỉ và cá nhân hóa trong thiết kế nội thất. Nội thất gỗ tự nhiên thường được đánh giá cao về tính thẩm mỹ và giá trị, mang lại vẻ đẹp bền vững và sang trọng, phù hợp với các không gian sống cao cấp, cổ điển hoặc tân cổ điển.
  • Gỗ công nghiệp: Gỗ công nghiệp dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu thiết kế, từ các kiểu dáng đơn giản, thanh lịch đến những thiết kế phức tạp. Nó cũng cho phép sản xuất hàng loạt với độ đồng nhất cao, phù hợp cho các dự án nội thất quy mô lớn. Với sự đồng nhất và đa dạng trong thiết kế, nội thất gỗ công nghiệp thường mang đến vẻ đẹp hiện đại, trẻ trung, phù hợp với các không gian sống năng động và sáng tạo.

2.3. Về thời gian gia công

  • Gỗ tự nhiên: Thời gian sản xuất lâu hơn gỗ công nghiệp nhiều lần. Bởi vì, nguồn nguyên liệu tự nhiên ngày càng khan hiếm. Bên cạnh đó, gỗ tự nhiên có kết cấu chắc chắn và một số công đoạn phải làm thủ công nên thời gian cho ra thành phẩm lâu.
  • Gỗ công nghiệp: Thời gian sản xuất đồ dùng từ gỗ công nghiệp nhanh hơn gỗ tự nhiên nhiều. Nguồn nguyên liệu dễ kiếm và việc gia công cũng nhanh chóng hơn. Hầu như các thao tác và công đoạn đều làm bằng thiết bị máy móc.

2.4. Về độ cong vênh

  • Gỗ tự nhiên: Gỗ tự nhiên có thể bị cong vênh do sự thay đổi của độ ẩm và nhiệt độ trong môi trường. Vì là vật liệu có tính chất hút ẩm, khi độ ẩm trong không khí tăng cao, gỗ sẽ hút ẩm và giãn nở. Ngược lại, khi độ ẩm giảm, gỗ sẽ co lại. Quá trình này có thể dẫn đến việc gỗ bị cong vênh hoặc nứt nẻ. Vì vậy khi chọn gỗ tự nhiên, nên tìm hiểu về quy trình xử lý gỗ của nhà sản xuất và ưu tiên các sản phẩm đã được xử lý kỹ lưỡng để giảm nguy cơ cong vênh.
  • Gỗ công nghiệp: Gỗ công nghiệp ít bị cong vênh hơn so với gỗ tự nhiên do được ép dưới áp lực cao và sử dụng keo kết dính, tạo ra độ ổn định cao hơn về mặt cấu trúc. Tuy nhiên, nếu gặp phải điều kiện ẩm ướt kéo dài, hoặc không được bảo quản đúng cách, một số loại gỗ công nghiệp như MDF, HDF cũng có thể bị phồng rộp hoặc biến dạng. Khi chọn gỗ công nghiệp, cần kiểm tra chất lượng bề mặt và độ dày của lớp phủ, đồng thời tránh sử dụng trong các khu vực có độ ẩm cao như phòng tắm hoặc khu vực bếp không có hệ thống hút ẩm tốt.

2.5. Về màu sắc

  • Gỗ Tự Nhiên: Màu sắc của gỗ tự nhiên thường phong phú, từ màu nâu ấm của gỗ óc chó, màu vàng nhạt của gỗ thông, đến màu đỏ sẫm của gỗ gụ. Màu sắc có thể thay đổi theo thời gian do quá trình oxy hóa và ánh sáng, làm tăng thêm sự độc đáo và giá trị cho sản phẩm.
  • Gỗ Công Nghiệp: Gỗ công nghiệp có thể được sản xuất với màu sắc và hoa văn phong phú, từ các tông màu trung tính, màu sáng đến các màu gỗ giả cổ điển. Bạn có thể dễ dàng lựa chọn màu sắc phù hợp với phong cách nội thất hiện đại, tối giản hoặc công nghiệp. Thường giữ màu ổn định theo thời gian do được xử lý bằng công nghệ phủ bề mặt.

2.6. Về phong cách thiết kế

  • Gỗ tự nhiên: Những sản phẩm và công trình được làm từ gỗ tự nhiên luôn thể hiện được sự sang trọng và đẳng cấp. Ngoài ra, gỗ tự nhiên giữ nhiệt khá tốt nên mang lại cảm giác ấm cúng hơn cho không gian trong nhà. Các họa tiết chạm khắc nổi bật và ấn tượng.
  • Gỗ công nghiệp: Đối với loại gỗ công nghiệp, nguyên vật liệu này sẽ phù hợp cho nhiều phong cách thiết kế thiên về hướng hiện đại. Các chi tiết trang trí và đường nét đồ dùng sẽ được tinh giản tối đa. Do vậy, gỗ công nghiệp sẽ giúp không gian mở rộng và thoáng đãng.  

2.7. Về giá thành

  • Gỗ tự nhiên: Các sản phẩm từ gỗ tự nhiên sẽ có giá thành bán ra khá cao. Điều này dễ hiểu bởi vì xét về chất lượng, độ bền và sự độc đáo thì sản phẩm gỗ tự nhiên tốt hơn nhiều. Ngoài ra, việc gia công gỗ tự nhiên cũng mất nhiều thời gian và công sức
phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Giá thành gỗ công nghiệp phải chăng hơn giá gỗ tự nhiên
  • Gỗ công nghiệp: Giá thành bán ra của các sản phẩm gỗ công nghiệp tương đối phải chăng. Bởi vì nguyên liệu dễ kiếm và quá trình gia công không quá khó khăn. Bên cạnh đó, các sản phẩm đa dạng, phục vụ được nhiều đối tượng khách hàng.

2.8. Về đường vân gỗ

  • Gỗ tự nhiên: Gỗ tự nhiên sẽ có đường vân gỗ đẹp mắt, độc đáo. Mỗi một loại gỗ, hoặc 1 cây gỗ khác nhau sẽ có đường vân khác nhau. Do vậy, rất khó để có thể giả vân giống với gỗ tự nhiên.
  • Gỗ công nghiệp: Bạn sẽ dễ dàng phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp nhờ đường vân. Gỗ công nghiệp đường vân không đẹp bằng gỗ tự nhiên. Những đường vân được làm giả nên không được tự nhiên và sắc nét.
so sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
vân gỗ tự nhiên có nét độc đáo riêng

3. Phân biệt các dòng gỗ công nghiệp phổ biến được ứng dụng làm nội thất

Không chỉ giúp các bạn phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp, bạn còn phải biết các phân biệt từng dòng gỗ trong 2 nhóm gỗ trên. Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cách phân biệt các dòng gỗ công nghiệp đang được yêu thích nhất hiện nay trên thị trường. Các dòng gỗ công nghiệp đa dạng và phong phú với nhiều loại như sau:

3.1 Cốt gỗ MFC

Cốt gỗ MFC được nhiều người gọi là gỗ ván dăm. Tỷ lệ gỗ trong cốt ván chiếm từ 80 – 90%. MFC có cấu tạo thành phần gồm bột gỗ mịn từ cành cây, nhánh cây,… của một số loại cây gỗ tự nhiên như cây keo, cao su, bạch đàn,… 

Ngoài bột gỗ, ván gỗ MFC sẽ được trộn cùng keo dính và các chất phụ gia khác. Sau đó, hỗn hợp sẽ được ép và kết dính bởi máy móc hiện đại. Cũng giống như khi so sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp, chúng ta cũng cần phải so sánh 3 yếu tố đặc điểm, ưu và nhược của từng loại gỗ công nghiệp hiện nay.

  • Đặc điểm của cốt gỗ MFC
    • Độ dày cốt gỗ MFC:  9mm, 12mm, 15mm, 18mm và 25mm
    • MFC có 2 loại cốt gỗ bao gồm: trắng (loại thường) và xanh (chống ẩm)
    • Vì cốt gỗ không mịn nên nhìn người gọi là ván dăm
    • Thông số tiêu chuẩn: 1220 x 2440 mm
  • Ưu điểm của cốt gỗ MFC
    • Độ bền của cốt gỗ MFC: từ 10 – 15 năm
    • Khả năng gỗ MFC ít bị cong vênh, đảm bảo chất lượng và độ thẩm mỹ
    • Khả năng chống thấm và ẩm, chống mối mọt tốt
    • Hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội, nên phù hợp khí hậu nhiệt đới gió mùa Việt Nam
    • Bề mặt trên của gỗ trơn bóng, nên dễ vệ sinh 
    • Đa dạng về mẫu mã và kiểu dáng thiết kế, dùng cho nhiều loại công trình và phong cách khác nhau
    • Đảm bảo an toàn sức khỏe người dùng
  • Nhược điểm của cốt gỗ MFC
    • Cốt gỗ MFC không có khả năng kháng nước, nên dễ xảy ra tình trạng hở, và bung khi thường xuyên tiếp xúc với nước.
    • Bề mặt gỗ MFC không có độ trơn nhám chân thật như gỗ tự nhiên
    • Chịu mài mòn không tốt
    • Độ dày gỗ bị hạn chế
phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Gỗ công nghiệp MFC

3.2 Cốt gỗ HDF

Nếu không tìm hiểu về cách phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp ở trên, nhiều bạn sẽ nhầm lẫn HDF là gỗ tự nhiên. Bởi vì, thành phần của HDF có gỗ tự nhiên với tỷ trọng tương đối cao. 

Tuy nhiên phần cốt gỗ tự nhiên sau khi đưa về xưởng sẽ thực hiện quy trình luộc và sấy khô ở nhiệt độ cao (1000 – 2000 độ C). Sau đó, thành phẩm gỗ sẽ được thêm cùng các chất tăng độ cứng, chống mối mọt, và ép dưới áp suất cao. Trọng lượng trung bình của gỗ HDF vào khoảng 850 – 870 kg/cm2.

  • Đặc điểm của cốt gỗ HDF
    • Độ dày ván gỗ HDF: 6 – 24mm. Tuy nhiên, kích thước này có thể thay đổi theo yêu cầu người dùng
    • Lõi HDF hiện nay có 2 loại:  trắng (thường) và xanh (chống ẩm)
    • Sản phẩm từ gỗ HDF có thể cách âm, chống nhiệt tốt, nên thường được dùng trong thiết kế và thi công nội thất phòng ngủ, bếp, văn phòng làm việc, phòng học,…
    • Thông số tiêu chuẩn ván gỗ HDF: 2000 x 2400mm
  • Ưu điểm của cốt gỗ HDF
    • Khi so sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp, ván gỗ công nghiệp MDF có kết cấu nhẹ hơn gỗ tự nhiên. Do vậy, sản phẩm không bị tác động bởi thời tiết và nhiệt độ. Trạng thái của gỗ và chất lượng sản phẩm ổn định.
    • Cốt gỗ HDF có kết cấu chặt chẽ, tỷ lệ gỗ trong ván cao, nên HDF có độ cứng, khả năng chống thấm, chống ẩm tốt hơn cốt gỗ MDF, MFC.
    • Bề mặt ván gỗ nhẵn mịn.
    • Màu sắc gỗ HDF đa dạng để phục vụ nhu cầu và sở thích cá nhân của nhiều người.
  • Nhược điểm của cốt gỗ HDF
    • Độ cứng của cốt gỗ HDF cao. Điều này gây khó khăn trong việc uốn và tạo hình khi gia công. Sản phẩm từ gỗ HDF bị hạn chế tạo hình, nên không được mềm mại và tạo hình theo mong muốn.
    • Giá thành bán ra của sản phẩm gỗ HDF khá cao trong các loại gỗ công nghiệp có mặt trên thị trường hiện nay.
    • Không giống như cách đơn giản để phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp, gỗ HDF sẽ khó nhận biết đặt cùng các loại gỗ công nghiệp khác.
cách phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Gỗ công nghiệp HDF

3.3 Cốt gỗ MDF

Thành phần và cấu tạo của cốt gỗ MDF gần giống với MFC. Tuy nhiên, bạn có thể tìm ra điểm khác biệt giữa 2 dòng gỗ này ở độ nhẵn của lõi gỗ. MDF sẽ có lõi bên trong nhẵn và không có dăm gỗ như MFC.

  • Đặc điểm của cốt gỗ MDF
    • Độ dày cốt gỗ MDF là: 3mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 18mm và 25mm
    • Cốt gỗ MDF có 2 loại: cốt trắng thường và cốt xanh chống ẩm. Loại cốt thường sẽ ưu tiên cho những khu vực như công trình văn phòng, nhà ở. Những nơi có độ ẩm tương đối cao như phòng tắm, phòng bếp,… nên dùng lõi cốt xanh chống ẩm cao.
    • Thông số  tiêu chuẩn ván gỗ MDF: 1220 x 2440mm
  • Ưu điểm của cốt gỗ MDF
    • Phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp MDF, khả năng bám dính của sơn và vecni trên bề mặt rất tốt. Do vậy, màu sắc trên mặt gỗ MDF rất đa dạng, nên gỗ thường dùng ở những nơi như nhà trẻ, khu vui chơi, phòng trẻ em,…
    • Cốt gỗ MDF dễ uốn và dễ gia công. Do vậy, gỗ sẽ ưu tiên sử dụng trong các sản phẩm hình dáng cầu kỳ, phức tạp.
    • Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt.
    • Gỗ ít bị co ngót và cong vênh do các yếu tố bên ngoài.
    • Cấu tạo gỗ MDF đồng nhất nên ít bị sứt mẻ cạnh khi cắt.
    • Gỗ MDF có bề mặt ván trơn bóng, nên các lớp sơn hay lớp phủ bề mặt có độ bám dính tốt
    • Thời gian gia công gỗ nhanh chóng nên có thể sản xuất với số lượng lớn, tiết kiệm chi phí, giảm giá thành sản phẩm
    • Khi so sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp MDF, bạn sẽ thấy bề mặt ván rộng. Do vậy, sản phẩm kích thước lớn có thể sử dụng gỗ MDF mà không cần ghép nối
  • Nhược điểm của cốt gỗ MDF 
    • Độ cứng ván gỗ MDF thấp, nên khi va đập sẽ dễ nứt vỡ.
    • Độ dày gỗ bị hạn chế, nên những đồ dùng cần độ dày lớn thì phải ghép nhiều tấm MDF với nhau.
    • Cách phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp MDF chính là MDF không thể chạm khắc và trang trí trên bề mặt.
    • Những đồ nội thất từ MDF kém chất lượng sẽ ảnh hưởng lớn đến sức khỏe người người dùng. Bởi vì trong gỗ có chứa thành phần formaldehyde độc hại khi tiếp xúc quá trình dài.
so sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Gỗ MDF  công nghiệp

3.4 Cốt gỗ nhựa

Ván cốt gỗ nhựa được tạo ra từ bột nhựa PVC. Để liên kết thành tấm ván gỗ nhựa thì cần thêm các chất phụ gia có nguồn gốc vô cơ hoặc Cellulose.

  • Đặc đặc điểm của cốt gỗ nhựa
    • Độ dày của tấm gỗ công nghiệp nhựa là: 5mm, 9mm, 12mm và 18mm. Kích thước tấm gỗ ép công nghiệp từ nhựa PVC sẽ được lựa chọn để phù hợp với nhu cầu sử dụng. Đồng thời độ dày của ván cũng đảm bảo rằng sản phẩm nội thất làm ra có độ bền và thẩm mỹ cao.
    • Thông số tiêu chuẩn của ván gỗ nhựa: 1220 x 2440 mm
  • Ưu điểm của cốt gỗ nhựa
    • Tấm gỗ nhựa sẽ không xuất hiện tình trạng mục nát, gãy vụn.
    • Sản phẩm gỗ nhựa ít bị cong vênh và giãn nở.
    • So sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp cốt nhựa thì khả năng ván gỗ PVC chống thấm, chống ẩm,  mối mọt và ăn mòn vượt trội.
    • Nguyên vật liệu cốt gỗ nhựa thân thiện với môi trường.
    • Tuổi thọ và độ bền của ván cao.
  • Nhược điểm của cốt gỗ nhựa
    • Phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp cốt gỗ nhựa không thể gia công các hình dạng cầu kỳ, phức tạp. Sản phẩm gỗ nhựa không chạm khắc được trên bề mặt gỗ, nên bị hạn chế trong không gian phong cách theo lối cổ điển hoặc tân cổ điển.
    • Cấu trúc của tấm gỗ nhựa với tỷ lệ 60% là nhựa tổng hợp PVC. Do đó, gỗ nhựa chịu lực kém hơn các loại vật liệu khác.
so sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Gỗ nhựa công nghiệp

3.5 Cốt gỗ Plywood

Gỗ Plywood hay còn gọi là ván ép gỗ tự nhiên; lõi ván ép gồm các tấm ván gỗ veneer có cùng kích thước xếp chồng lên nhau. Các cạnh của những tấm ván gỗ này được đặt vuông góc; sử dụng máy ép thủy lực và keo Phenol hoặc Formaldehyde để gắn kết với nhau.

  • Đặc điểm của ván ép gỗ tự nhiên Plywood
    • Gỗ Plywood đa dạng các loại như: Poplar plywood (gỗ bạch dương), Walnut plywood (gỗ óc chó), White Oak plywood (gỗ sồi trắng), Ash plywood (gỗ tần bì) và một số loại lõi gỗ khác như: xoan đào, thông,…
    • Thông số tiêu chuẩn của gỗ Plywood cũng rất đa dạng: 1220 x 2440mm, 1160 x 2440mm, 1000 x 2000mm
    • Độ dày ván gỗ Plywood phong phú: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mmm, 10mm, 12mm, 15mm, 18mm, 20mm và 25mm
    • Các tấm ván gỗ ép sẽ thường có lớp chồng lên nhau theo số lẻ. Mục đích để tạo được sự đối xứng vân gỗ 2 bên kể từ ngoài vào.
  • Ưu điểm của ván ép gỗ tự nhiên Plywood
    • Ván ép gỗ tự nhiên Plywood là thân thiện với môi trường sống. Bột gỗ của Plywood làm từ các loại cây gỗ ngắn ngày, nên không gây ảnh tái hệ sinh thái và tài nguyên rừng.
    • Các lớp ván đan xen, xếp chồng lên nhau sẽ hạn chế tình trạng cong vênh, co ngót do nhiệt độ và thời tiết.
    • Phân biệt gỗ tự nhiên với gỗ công nghiệp Plywood, bạn sẽ thấy bề mặt Plywood trơn nhẵn, độ bám cao. Do vậy, có thể lựa chọn các lớp phủ đa dạng 
    • Ván ép gỗ tự nhiên Plywood có giá thành thấp.
  • Nhược điểm của ván ép gỗ tự nhiên Plywood
    • Gỗ Plywood bao gồm các tấm ván gỗ mỏng ghép lại với nhau nên độ bền không cao, chịu lực kém, dễ bị biến dạng khi vật nặng hay gót nhọn đè lên.
    • Khả năng chịu nước của gỗ Plywood khá kém. Nên khi tiếp xúc với nước quá lâu, các lớp ván gỗ sẽ bị bong ra ngay lập tức.
    • Ván gỗ ép Plywood rất dễ bắt lửa, và dễ cháy.
so sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
gỗ công nghiệp ván ép Plywood

>>>> THÔNG TIN THÊM: Nội thất gỗ ép công nghiệp cao cấp, xu hướng

4. Phân biệt các dòng gỗ tự nhiên được ứng dụng trong sản xuất nội thất

Từ trước đến nay, gỗ tự nhiên luôn là dòng vật liệu cao cấp được nhiều người ưa chuộng. Qua những yếu tố để so sánh và phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp, bạn có thể nhận ra dòng gỗ tự nhiên có chất lượng, cùng tính năng vượt trội. Hãy tham khảo bên dưới những dòng gỗ tự nhiên đang làm mưa làm gió trên thị trường hiện nay:

4.1 Gỗ Sồi tự nhiên

Cây Sồi có tên khoa học tiếng anh là Oak. Đây là một trong những loại cây được trồng để lấy gỗ. Cây phù hợp với khí hậu ôn đới. Hiện nay, cây sồi xuất hiện nhiều ở các rừng ôn đới tại Mỹ và một số những nước Châu Âu có khí hậu mát mẻ.

  • Đặc điểm của gỗ Sồi tự nhiên
    • Gỗ sồi Nga có màu nâu sáng, gỗ sồi Mỹ màu nâu đậm hơn.
    • Độ dày của gỗ sồi tự nhiên thông dụng nhất là:
      • Chiều rộng:  Khoảng 90 – 100 mm.
      • Chiều dày: 15 mm.
      • Chiều dài: 450 – 600 – 750 – 900 – 1050 – 1200 mm.
  • Ưu điểm của gỗ sồi tự nhiên
    • Gỗ sồi có độ cứng cao và kết cấu rắn chắc.
    • Gỗ sồi có tính  mềm dẻo, dễ gia công và chế tác.
    • Khối lượng của gỗ ở mức tương đối và không quá nặng.
    • Các đường vân của gỗ Sồi rất tự nhiên và tương đối đều.
    • Bề mặt gỗ sẽ có độ bóng.
    • Khả năng chống chịu mối mọt của gỗ sồi khá tốt.
  • Nhược điểm của gỗ sồi tự nhiên
    • Phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp, trong đó Gỗ sồi tự nhiên có độ ẩm cao hơn gỗ công nghiệp nên khô chậm. Do vậy, sau khi phơi thường xảy ra hiện tượng nứt hoặc cong vênh.
    • Ván gỗ sồi trắng có phản ứng với sắt nên khi lắp ráp phải dùng đinh mạ kẽm để thay thế.
    • Ván gỗ sồi đỏ có độ bền không cao nên không dùng được trong môi trường nhiều ẩm.
phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Gỗ sồi tự nhiên

4.2 Gỗ Óc chó quý hiếm

Đối với việc phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp thì loại gỗ Óc chó này dễ nhận biết so với các loại gỗ công nghiệp khác. Walnut chính là tên gọi tiếng anh của gỗ Óc chó. Ngoài ra, nó có tên khoa học là Juglan Nigra. Đây là một trong những loại gỗ cực kỳ quý hiếm. Tại châu Á loài cây này không thể trồng và phát triển được nên hầu như gỗ sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam.

  • Đặc điểm của gỗ Óc chó
    • Độ cứng của gỗ Óc chó vượt trội hơn gỗ công nghiệp và một vài loại gỗ tự nhiên khác.
    • Màu dát gỗ là kem và màu sẽ đậm dần từ tâm gỗ ra ngoài viền.
    • Gỗ Óc chó có đường vân cuộn xoáy tự nhiên rất sang trọng và đầy tính nghệ thuật.
  • Ưu điểm của gỗ Óc chó
    • Đường vân của gỗ Óc chó có hình núi độc đáo, khác biệt và khó có khả năng làm tương tự.
    • Phân biệt gỗ tự nhiên với gỗ công nghiệp, độ bền gỗ óc chó tự nhiên sẽ vượt trội hơn nhiều
    • Khả năng chịu tác động ngoại lực tốt, ít bị biến dạng.
    • Chất gỗ chịu được khí hậu nóng ẩm. Gỗ Óc chó thường dùng trong nội thất nhà ở hoặc căn hộ cao cấp vì vẻ sang trọng, nguy nga của nó.
  • Nhược điểm của gỗ Óc chó
    • Nguồn nguyên liệu gỗ cực kỳ quý hiếm và gần như là nhập khẩu hoàn toàn từ nước ngoài.
    • Giá thành gỗ Óc Chó cực kỳ cao.
    • Gỗ Óc Chó có màu gỗ tự nhiên tối, nên khó sơn chỉnh màu sáng.
    • Bên cạnh đó, gỗ Óc chó có trọng lượng khá nặng nên vất vả cho việc vận chuyển, sản xuất và thi công.
    • Cốt gỗ đặc nên quá trình làm ra thành phẩm mất nhiều thời gian.
phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Gỗ Óc chó quý hiếm

4.3 Gỗ Gõ Đỏ làm sản phẩm nội thất

Ngoài gỗ Óc chó, gỗ Gõ Đỏ cũng là một loại gỗ quý, có giá trị cao sử dụng trong sản xuất cao cấp. Cây thuộc họ đậu và được biết với nhiều tên gọi khác như hổ bì, cà te. Cây Gỗ Gõ Đỏ xuất hiện nhiều ở Campuchia, Việt Nam, Lào, Nam Phi. Hiện tại, gỗ Gõ của Việt Nam thuộc nhóm quý hiếm cần bảo tồn nên không được phép khai thác và sử dụng.

  • Đặc điểm của gỗ Gõ Đỏ
    • Vân gỗ có cuộn sóng rất độc đáo và đẹp mắt. Các đường vân đen chạy dọc theo thớ gỗ đỏ trông như da hổ.
    • Màu sắc gỗ sáng
  • Ưu điểm của gỗ Gõ Đỏ
    • Khả năng là chịu lực tốt với chất gỗ mềm, dễ gia công
    • Gỗ Gõ Đỏ thường sử dụng để chế tác cửa chính, tủ, giường ngủ,…
    • Độ bền gỗ gõ đỏ cao, khả năng chịu lực và chống thấm tốt.
    • Gỗ Gõ Đỏ thích nghi mọi môi trường khác nhau
    • Khả năng chống mọt, cong vênh, biến dạng và mối mọt tốt.
    • Độ bắt vít cực tốt và độ chắc chắn cao chính là một trong những cách phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp.
  • Nhược điểm của gỗ Gõ Đỏ
    • Gỗ Gõ Đỏ có trọng lượng nặng. Do vậy, quá trình vận chuyển và sản xuất gặp nhiều khó khăn.
    • Việc gia công, chế tác các sản phẩm gỗ gõ đỏ mất nhiều thời gian và công sức.. 
    • Giá thành bán ra của gỗ Gõ Đỏ rất cao.
so sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Gỗ gõ đỏ có giá thành cao

4.4 Gỗ Nghiến 

Gỗ Nghiến là là thực vật có hoa, được phân loại trong họ Đoạn. Hiện nay, gỗ Nghiến thuộc phân họ Dombeya Deae của Cẩm quỳ. Trong những yếu tố phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp có thể áp dụng cách xác định nguồn gốc của thành phần gỗ.

  • Đặc điểm của gỗ Nghiến
    • Gỗ Nghiến thường có kích thước: 30 – 35m, đường kính 80 – 90cm
    • Màu sắc gỗ Nghiến hơi sáng. Lõi gỗ nâu sẫm đều màu
    • Vâng gỗ tạo thành lớp và mờ.
    • Gỗ có tính chất mềm, dai, bền và không bị mối mọt.
  • Ưu điểm của gỗ nghiến
    • Gỗ Nghiến có kết cấu bền vững và  chắc chắn, nên không bị mối mọt.  
    • Giác gỗ nghiến chịu lực kém. Thông thường sẽ sử dụng gỗ Nghiến để làm tượng thờ, tượng thần tài,… 
    • Các vân hoa của gỗ nghiến có tính thẩm mỹ cao.
  • Nhược điểm của gỗ Nghiến
    • Màu lớp bề mặt của gỗ dễ phai.
    • Gỗ dễ bị nứt và cong vênh khi tiếp xúc trực tiếp với nước. 
    • Gỗ rất dễ bị làm giả và sản xuất rất nhiều trên thị trường hiện nay.
so sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Gỗ Nghiến bị làm nhái rất nhiều trên thị trường

4.5 Gỗ Lim

Gỗ Lim là loại gỗ được lấy từ một số loài lim như: lim xanh, lim vang hoặc các giống lim nhập khẩu (Lào, Nam Phi, Ghana,…).

  • Đặc điểm của gỗ Lim 
    • Màu vỏ gỗ sẽ là nâu nhạt. Bên trong lõi gỗ hơi nâu đến nâu thẫm. Đặc biệt khi ngâm lâu trong nước hoặc dưới bùn thì mặt gỗ chuyển dần sang màu đen.
    • Vân gỗ Lim sẽ có hình dạng xoắn khá đẹp
    • Chiều cao trung bình của cây gỗ Lim trên dưới 30m.
  • Ưu điểm của gỗ Lim 
    • Gỗ có độ cứng và nặng, nên kết cấu gỗ rất chắc chắn, không bị mối mọt.
    • Màu sắc gỗ Lim cực kỳ đẹp với màu nâu nhạt và thẩm
    • Độ bền và tuổi thọ của gỗ tương đối cao.
    • Gỗ Lim không bị biến dạng bởi những tác động từ môi trường.
  • Nhược điểm của gỗ Lim 
    • Giá bán của gỗ Lim trên thị trường rất cao.
    • Nguồn gốc của gỗ quý hiếm, khó kiếm vfa không có sẵn
    • Vì gỗ Lim bị khai thác quá mức dẫn đến kiệt quệ về nguồn gỗ.
phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Gỗ Lim có giá trị và độ thẩm mỹ cao

4.6 Gỗ Hương

Pterocarpus macrocarpus là tên khoa học của gỗ Hương. Loài cây này thuộc họ đậu. Sau khi được khai thác, chúng được xẻ thành các khối hoặc tấm đó là gỗ hương. Loại gỗ này thường có ở các nước Đông Nam Á, Đông Bắc của Ấn Độ và châu Phi.

  • Đặc điểm của gỗ Hương
    • Vân và màu sắc của gỗ Hương rất đẹp.
    • Gỗ có mùi thơm đặc trưng.
    • Tại Việt Nam, gỗ hương là một trong những dòng gỗ cực quý.
    • Trong thân gỗ có chứa nhiều dầu, bình thường gỗ có màu đỏ nhưng ngâm vào nước thì chuyển xanh.
  • Ưu điểm của gỗ Hương
    • Kết cấu của gỗ Hương bền chắc, độ cứng cao và trọng lượng nặng.
    • Gỗ không bị mối mọt làm ảnh hưởng chất lượng.
    • Trong gỗ chứa rất nhiều tinh dầu. Do vậy, tạo ra mùi hương thơm nhẹ rất đặc trưng.
    • Vân gỗ có chiều sâu nên rất thu hút ánh nhìn
    • Những thớ gỗ của gỗ Hương mịn và nhỏ.
  • Nhược điểm của gỗ Hương
    • Cây trưởng thành mất hàng chục năm mới có thể khai thác và cho giá trị cao.
    • Giá thành bán ra của gỗ Hương rất đắt đỏ.
phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Gỗ Hương hiện nay rất hiếm có khó tìm

5. Các loại phủ bề mặt ván gỗ công nghiệp hiện nay

Với những điểm để phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp ở trên, bạn cũng có thể thấy rằng bất cứ loại vật liệu nào cũng có những nhược điểm nhất định. Đây cũng chính là lý do các lớp phủ bề mặt ra đời để phần nào khắc phục được những điểm hạn chế của cả gỗ tự nhiên và công nghiệp. Hãy cùng xem qua các lớp phủ trên bề mặt gỗ được sử dụng rộng rãi hiện nay:

5.1 Lớp phủ Veneer

Lớp phủ bề mặt Veneer là các những ván gỗ tự nhiên được làm thật mỏng. Độ dày mỗi lớp Veneer theo tiêu chuẩn từ 0,6 – 3mm. Lớp Veneer này được làm với thành phần là gỗ tự nhiên. Do vậy, khi phủ Veneer lên cốt gỗ công nghiệp sẽ tạo cho gỗ vẻ đẹp tự nhiên, chân thật. Sau khi dán Veneer cho gỗ, thợ sẽ xẻ gỗ và sơn 1 lớp PU để bảo vệ toàn vẹn sản phẩm.

 so sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Lớp phủ Veneer mỏng từ gỗ tự nhiên

5.2 Acrylic

Acrylic là lớp nhựa trong suốt và được gọi là kính thủy tinh (Acrylic Glass). Tại thị trường thiết kế và xây dựng Việt Nam, mọi người sẽ nghe nhắc nhiều đến Mica. Tất cả những cái tên này đều nói đến Acrylic. Đây là loại nguyên liệu phủ bề mặt được làm ra từ tinh chất dầu mỏ. 

Chất liệu có màu trong suốt là chủ yếu. Bên cạnh đó, màu của lớp Acrylic có thể thay đổi theo yêu cầu. Bề mặt của các lớp phủ Acrylic sẽ bóng mịn, sang trọng phù hợp với phong cách hiện đại. Giá thành của Acrylic phải chăng nên được nhiều khách hàng lựa chọn sử dụng.

phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Lớp phủ Acrylic bóng đẹp

>>>> ĐỪNG BỎ LỠ THÔNG TIN: So sánh giá Veneer và Laminate, Melamine – Chọn vật liệu nào?

5.3 Lớp phủ Melamine

Lớp phủ Melamine chính là màng nhựa tổng hợp, với độ dày mỏng tầm 0,4 – 1 zem. Thông thường, Melamine sẽ được phủ lên bề mặt cốt gỗ công nghiệp MFC hoặc MDF. Các sản phẩm nội thất hiện nay rất ưa chuộng loại gỗ công nghiệp MDF lõi xanh chống ẩm, kết hợp phủ Melamine chống trầy, chống thấm bên ngoài. Vật liệu sử dụng cho các công trình văn phòng, căn hộ chung cư, nhà ở,… Độ dày miếng gỗ sau khi phủ Melamine sẽ tầm 18 – 25mm.

sao sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Lớp phủ Melamine được sử dụng rộng rãi

5.4 Lớp phủ Laminate

Lớp phủ Laminate sẽ có độ dày hơn nhiều so với Melamine. Độ dày trung bình của Laminate phụ thuộc vào từng loại và giao động từ 0,5 – 1mm. Laminate thưởng được phủ trên các bề mặt cốt gỗ ván mịn MDF và Plywood. 

Đặc biệt, lớp phủ này thường dùng rất nhiều cho các đồ dùng nội thất gia đình đặc biệt là nhà bếp, phòng ngủ, phòng khách. Bởi vì, nó có độ bám bề mặt gỗ rất tốt nhờ ứng dụng công nghệ postforming trong gia công và sản xuất.

phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Lớp phủ Laminate có độ dày chống trầy, chống thấm tốt

Trên đây là cách phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp mà chúng tôi muốn gửi đến bạn. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn có những  sự so sánh chuẩn xác để lựa chọn loại vật liệu gỗ phù hợp cho không gian sống của mình. Hãy luôn theo dõi CABINET MASTER để luôn cập nhật nhiều thông tin thú vị và hấp dẫn nhé!

>>>> DÀNH CHO BẠN: 

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x