Máy khoan 6 mặt CNC thay dao tự động là một loại máy khoan gỗ tự động được trang bị công nghệ CNC và có khả năng tự động thay đổi dao khoan một cách tự động. Cụ thể chi tiết xem thêm bài viết CABINETMASTER ở dưới đây.
>>>> GỢI Ý BẠN: Máy khoan 6 mặt – Giải pháp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất
Đặc điểm nổi bật máy
- Thuộc dòng máy khoan cam gỗ công nghiệp nên có thiết kế khung máy vững chắc, ngăn cách khu vực gia công với bên ngoài, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Bộ phận gia công của máy bao gồm: cụm khoan trên, cụm khoan dưới, cụm khoan ngang và đầu phay router có khả năng thay đổi công cụ cắt tự động.
- Gia công trên hầu hết các loại ván gỗ công nghiệp hiện nay: ván MDF, ván MFC, ván Okal,..
- Máy gia công theo bản vẽ được thiết kế trực tiếp trên màn hình máy, phần mềm thiết kế và phần mềm điều khiển dễ sử dụng, hiển thị trực quan.
- Hệ thống truyền động bộ gia công và kẹp đưa phôi sử dụng trục vít me, ray trượt dẫn hướng và được điều khiển bởi động cơ servo, cho tốc độ gia công và độ chính xác cao.
>>>> XEM THÊM: Máy khoan CNC chất lượng giá tốt nhất năm 2024
Thông số kỹ thuật máy khoan 6 mặt CNC thay dao tự động
Kích thước gia công | |
Chiều rộng nhỏ nhất của phôi | : 50 mm |
Chiều rộng lớn nhất của phôi | : 1150 mm |
Chiều dài lớn nhất của phôi | : 5000 mm |
Chiều dài nhỏ nhất của phôi | : 250 mm |
Độ dày lớn nhất của phôi | : 48 mm |
Độ dày nhỏ nhất của phôi | : 10 mm |
Trục gia công và tốc độ tối đa | |
Trục X | : 5410 mm – 130 m/phút |
Trục Y | : 1790 mm – 80m/phút |
Trục Z | : 130 mm – 30m/phút |
Trục U | : 5410 mm – 130m/phút |
Trục V | : 1340 mm – 80m/phút |
Trục W | : 110mm – 30m/phút |
Trục A | : 1190mm – 30m/phút |
Cụm khoan trên | |
Trục khoan dọc | : 12 |
Trục khoan ngang | : 8 |
Tốc độ động cơ khoan | : 2800 vòng/phút |
Động cơ phay sử dụng | : 6 kW (sử dụng động cơ thay dao tự động) |
Cụm khoan dưới | |
Trục khoan dọc | : 9 |
Trục khoan ngang | : 0 |
Tốc độ động cơ khoan | : 2800 vòng/phút |
Động cơ phay | : 3.5kW |
Thông số khác | |
Chiều cao bàn làm việc | : 960 mm |
Tổng công suất | : 22.4 kW |
Nguồn điện | : 380V/50Hz |
Áp suất khí nén | : 0.7-0.8Mpa |
Trọng lượng | : 3700kg |
Kích thước máy | : 2840x6480x2200mm |
Các thông số kỹ thuật phía trên có thể được điều chỉnh trong giới hạn cho phép để máy hoạt động ổn định hơn mà không ảnh hưởng đến chức năng và kết cấu của máy.
Hỗ trợ tư vấn thiết kế và lắp đặt dây chuyền chế biến gỗ theo yêu cầu của khách hàng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.